Characters remaining: 500/500
Translation

trâu chó

Academic
Friendly

Từ "trâu chó" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ những người người nói cảm thấy đáng khinh, không giá trị, hoặc hành vi thấp kém. Đây một cách nói phần mỉa mai, thể hiện sự không tôn trọng đối với người đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Trâu chó" một cụm từ được dùng để chỉ những người người nói cho kém cỏi, tầm thường, hoặc hành vi không đáng quý. Từ này thường mang tính châm biếm hoặc xúc phạm.

  2. dụ sử dụng:

    • "Cậu ta chỉ một thằng trâu chó, không đáng để mình quan tâm."
    • "Những hành động của ấy thật trâu chó, không thể chấp nhận được."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong một số ngữ cảnh, "trâu chó" có thể được dùng để chỉ những hành vi hoặc thói quen không tốt của một nhóm người nào đó, dụ: "Trong xã hội hiện đại, vẫn còn nhiều người tư tưởng trâu chó, không biết tự hoàn thiện bản thân."
Phân biệt liên quan:
  • Biến thể: Từ "trâu" "chó" khi đứng riêng thì có nghĩa khác. "Trâu" thường chỉ con vật nuôi dùng để làm việc nặng, còn "chó" con vật cưng, thân thiện. Tuy nhiên, khi kết hợp lại thành "trâu chó", nghĩa của lại chuyển sang một khía cạnh tiêu cực về con người.

  • Từ gần giống: "Hạng bét", "hạng xoàng", "kẻ hèn" cũng có thể được sử dụng để chỉ những người người nói cảm thấy không giá trị, nhưng không mang tính châm biếm mạnh mẽ như "trâu chó".

  • Từ đồng nghĩa: "Đồ tồi", "đồ hèn", "đồ khốn" cũng có thể được xem đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng tùy vào cách dùng mức độ xúc phạm có thể khác nhau.

  • Lưu ý: Khi sử dụng từ "trâu chó", bạn nên cẩn thận có thể gây tổn thương cho người khác không phù hợp trong những tình huống trang trọng hay trong giao tiếp với người lạ.

  1. Nói người đáng khinh: Đồ trâu chó.

Comments and discussion on the word "trâu chó"